Đọc nhanh: 柯P (kha). Ý nghĩa là: Giáo sư Ko, biệt danh của Ko Wen-je 柯文哲.
柯P khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo sư Ko, biệt danh của Ko Wen-je 柯文哲
Professor Ko, nickname for Ko Wen-je 柯文哲 [Kē Wén zhé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯P
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柯›