Đọc nhanh: 厩 (cứu). Ý nghĩa là: chuồng ngựa; chuồng. Ví dụ : - 厩肥。 phân chuồng.
厩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng ngựa; chuồng
马棚,泛指牲口棚
- 厩肥
- phân chuồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厩
- 马厩 里 到处 都 是 苍蝇
- Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.
- 厩肥
- phân chuồng.
- 所有 的 家畜 都 赶到 厩 里 , 因此 我们 几乎 不会 蒙受损失
- Tất cả gia súc đều được đưa vào chuồng, vì thế chúng tôi gần như không gánh chịu thiệt hại.
厩›