Đọc nhanh: 柘砚 (chá nghiễn). Ý nghĩa là: phiến mực từ một địa điểm ở Sơn Đông.
柘砚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiến mực từ một địa điểm ở Sơn Đông
ink slabs from a place in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柘砚
- 砚弟
- bạn học lớp đàn em
- 砚兄
- bạn học lớp đàn anh
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 笔砚
- nghiên bút
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 砚友
- bạn bè; bạn bút nghiên
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
柘›
砚›