Đọc nhanh: 枣庄 (táo trang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zaozhuang ở Sơn Đông.
枣庄 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zaozhuang ở Sơn Đông
枣庄市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枣庄
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 在 菜肴 里加 了 红枣
- Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.
- 他 在 一个 小 村庄 诞生
- Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
- 他 姓 庄
- Anh ấy họ Trang.
- 今年 的 庄稼 大丰收
- Hoa màu năm nay được mùa thu hoạch bội thu.
- 他 是 我们 庄子 里 的 人
- anh ấy là người làng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
枣›