Đọc nhanh: 枕木 (chẩm mộc). Ý nghĩa là: tà vẹt; tà vẹt gỗ; tà vẹt bằng gỗ, tà-vẹt gỗ.
枕木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tà vẹt; tà vẹt gỗ; tà vẹt bằng gỗ
横铺在铁路路基的道砟上、用来垫平和固定铁轨的方柱形木头也叫道木
✪ 2. tà-vẹt gỗ
铺在铁轨下用来垫平或固定的方形横木亦称为"道木"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕木
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 木绵 枕头 很 软和
- Gối bông mềm mại.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
枕›