枕木 zhěnmù
volume volume

Từ hán việt: 【chẩm mộc】

Đọc nhanh: 枕木 (chẩm mộc). Ý nghĩa là: tà vẹt; tà vẹt gỗ; tà vẹt bằng gỗ, tà-vẹt gỗ.

Ý Nghĩa của "枕木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

枕木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tà vẹt; tà vẹt gỗ; tà vẹt bằng gỗ

横铺在铁路路基的道砟上、用来垫平和固定铁轨的方柱形木头也叫道木

✪ 2. tà-vẹt gỗ

铺在铁轨下用来垫平或固定的方形横木亦称为"道木"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕木

  • volume volume

    - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn xiǎng chī 木薯 mùshǔ 还是 háishì 香草 xiāngcǎo 口味 kǒuwèi

    - Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?

  • volume volume

    - 木绵 mùmián 枕头 zhěntou hěn 软和 ruǎnhuo

    - Gối bông mềm mại.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhè 木料 mùliào huì 发泡 fāpào ne

    - Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 木箱 mùxiāng

    - Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao