Đọc nhanh: 束面 (thú diện). Ý nghĩa là: chùm mặt phẳng.
束面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm mặt phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束面
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 他 面对 问题 束手无策
- Anh ấy bó tay trước vấn đề.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 她 在 困难 面前 束手无策
- Cô ấy bất lực trước khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
束›
面›