Đọc nhanh: 杜邦 (đỗ bang). Ý nghĩa là: DuPont (công ty). Ví dụ : - 杜邦环岛下面的隧道呢 Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
杜邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. DuPont (công ty)
DuPont (company)
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜邦
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
邦›