部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sam】
Đọc nhanh: 芟 (sam). Ý nghĩa là: cắt; giẫy (cỏ), bỏ đi; vứt đi. Ví dụ : - 芟除。 bỏ đi.
芟 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt; giẫy (cỏ)
割 (草)
✪ 2. bỏ đi; vứt đi
除去
- 芟除 shānchú
- bỏ đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芟
- 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng , 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 芟 shān 荑 tí
- làm cỏ
芟›
Tập viết