shān
volume volume

Từ hán việt: 【sam】

Đọc nhanh: (sam). Ý nghĩa là: cắt; giẫy (cỏ), bỏ đi; vứt đi. Ví dụ : - 芟除。 bỏ đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cắt; giẫy (cỏ)

割 (草)

✪ 2. bỏ đi; vứt đi

除去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芟除 shānchú

    - bỏ đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 文辞 wéncí 繁冗 fánrǒng 芟除 shānchú 未尽 wèijǐn

    - câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.

  • volume volume

    - 芟除 shānchú

    - bỏ đi.

  • volume volume

    - shān

    - làm cỏ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shān , Wěi
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:一丨丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:THNE (廿竹弓水)
    • Bảng mã:U+829F
    • Tần suất sử dụng:Thấp