chā
volume volume

Từ hán việt: 【áp.sáp.tráp.tháp】

Đọc nhanh: (áp.sáp.tráp.tháp). Ý nghĩa là: cái thuổng; cái mai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái thuổng; cái mai

挖土的工具;铁锹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+3 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp , Áp
    • Nét bút:ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHX (竹十竹重)
    • Bảng mã:U+81FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp