入围切 rùwéi qiè
volume volume

Từ hán việt: 【nhập vi thiết】

Đọc nhanh: 入围切 (nhập vi thiết). Ý nghĩa là: vào vòng trong cut (Golf).

Ý Nghĩa của "入围切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

入围切 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vào vòng trong cut (Golf)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入围切

  • volume volume

    - 入围 rùwéi le 决赛 juésài

    - Anh ấy đã lọt vào vòng chung kết.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 入围 rùwéi le 比赛 bǐsài

    - Tác phẩm của cô ấy đã lọt vào vòng trong.

  • volume volume

    - 扩展器 kuòzhǎnqì zài mǒu 给定 gěidìng 范围 fànwéi de 输入 shūrù 电压 diànyā nèi 产生 chǎnshēng 较大 jiàodà 输出 shūchū 电压 diànyā de 转换器 zhuǎnhuànqì

    - Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.

  • volume volume

    - 剪切 jiǎnqiē suǒ xuǎn 内容 nèiróng bìng jiāng 放入 fàngrù 剪贴板 jiǎntiēbǎn

    - Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm

  • volume volume

    - 此处 cǐchù 围着 wéizhe fán 禁止入 jìnzhǐrù nèi

    - Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 计划 jìhuà 入围 rùwéi le

    - Kế hoạch của chúng ta đã lọt vào vòng trong.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 入围 rùwéi le 提名 tímíng

    - Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.

  • volume volume

    - 消灭 xiāomiè 一切 yīqiè 敢于 gǎnyú 入侵 rùqīn 之敌 zhīdí

    - tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao