Đọc nhanh: 入围切 (nhập vi thiết). Ý nghĩa là: vào vòng trong cut (Golf).
入围切 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào vòng trong cut (Golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入围切
- 他 入围 了 决赛
- Anh ấy đã lọt vào vòng chung kết.
- 她 的 作品 入围 了 比赛
- Tác phẩm của cô ấy đã lọt vào vòng trong.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
- 我们 的 计划 入围 了
- Kế hoạch của chúng ta đã lọt vào vòng trong.
- 他 的 作品 入围 了 提名
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.
- 消灭 一切 敢于 入侵 之敌
- tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
切›
围›