Đọc nhanh: 杂税 (tạp thuế). Ý nghĩa là: thuế phụ thu; tạp thuế. Ví dụ : - 苛捐杂税 sưu cao thuế nặng
杂税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế phụ thu; tạp thuế
指在正税以外征收的各种各样的税
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂税
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
税›