杂税 zá shuì
volume volume

Từ hán việt: 【tạp thuế】

Đọc nhanh: 杂税 (tạp thuế). Ý nghĩa là: thuế phụ thu; tạp thuế. Ví dụ : - 苛捐杂税 sưu cao thuế nặng

Ý Nghĩa của "杂税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuế phụ thu; tạp thuế

指在正税以外征收的各种各样的税

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂税

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 事情 shìqing 复杂 fùzá le le

    - Sự việc rất phức tạp.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng

  • volume volume

    - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng.

  • volume volume

    - 五方杂处 wǔfāngzáchǔ

    - những người tứ xứ sống hỗn tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao