Đọc nhanh: 朝花夕拾 (triều hoa tịch thập). Ý nghĩa là: "Dawn Blossoms Plucked at Dusk", tuyển tập các bài tiểu luận tự truyện của Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅.
朝花夕拾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Dawn Blossoms Plucked at Dusk", tuyển tập các bài tiểu luận tự truyện của Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅
"Dawn Blossoms Plucked at Dusk", a collection of autobiographical essays by Lu Xun 魯迅|鲁迅 [Lu3 Xun4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝花夕拾
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 朝夕 与 共
- luôn luôn cùng nhau; luôn luôn ở bên nhau.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 我们 朝夕相处 , 感情 很深
- Chúng tôi sớm tối gắn bó, tình cảm rất sâu đậm.
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 朝夕相处 , 增加 了 他们 之间 的 情愫
- sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夕›
拾›
朝›
花›