Đọc nhanh: 望城 (vọng thành). Ý nghĩa là: Quận Wangcheng ở Trường Sa 長沙 | 长沙 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Wangcheng ở Trường Sa 長沙 | 长沙 , Hồ Nam
Wangcheng county in Changsha 長沙|长沙 [Chángshā], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望城
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 登楼 一望 , 全城 景色 尽收眼底
- lên lầu đứng xem, cảnh sắc thành phố thu cả vào trong tầm mắt.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
望›