朗姆 lǎng mǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lãng mỗ】

Đọc nhanh: 朗姆 (lãng mỗ). Ý nghĩa là: rum (nước giải khát) (cho vay). Ví dụ : - 我喜欢蛋黄酱朗姆 Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.

Ý Nghĩa của "朗姆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朗姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rum (nước giải khát) (cho vay)

rum (beverage) (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蛋黄酱 dànhuángjiàng 朗姆 lǎngmǔ

    - Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗姆

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • volume volume

    - shì 吉姆 jímǔ · 格兰特 gélántè ma

    - Bạn có phải là Jim Grant?

  • volume volume

    - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • volume volume

    - jiào 哈利 hālì · 布朗 bùlǎng

    - Tên của bạn là Harry Brown.

  • volume volume

    - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蛋黄酱 dànhuángjiàng 朗姆 lǎngmǔ

    - Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 六十多 liùshíduō le 腰板儿 yāobǎnér dào hái tǐng 硬朗 yìnglǎng de

    - tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.

  • volume volume

    - 伊朗 yīlǎng shì 一个 yígè hái yíng de 迷人 mírén 地方 dìfāng

    - Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối , Mẫu , Mỗ
    • Nét bút:フノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VWYI (女田卜戈)
    • Bảng mã:U+59C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao