Đọc nhanh: 朗姆 (lãng mỗ). Ý nghĩa là: rum (nước giải khát) (cho vay). Ví dụ : - 我喜欢蛋黄酱朗姆 Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
朗姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rum (nước giải khát) (cho vay)
rum (beverage) (loanword)
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗姆
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 我 喜欢 蛋黄酱 朗姆
- Nó giống như mayonnaise với rượu rum trong đó.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
朗›