Đọc nhanh: 有药瘾者 (hữu dược ẩn giả). Ý nghĩa là: con nghiện.
有药瘾者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con nghiện
addict
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有药瘾者
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 今天 或者 有风 , 或者 有雨
- Hôm nay trời hoặc là có gió hoặc là có mưa.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 但 患者 平均寿命 已 有所增加
- Nhưng tuổi thọ đã tăng lên đáng kể.
- 古代 多有 贤能 者
- Trong thời cổ đại có nhiều người có tài có đức.
- 他 梦想 成为 一个 有名 的 记者
- Anh mơ ước trở thành một nhà báo nổi tiếng.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
瘾›
者›
药›