nǎng
volume volume

Từ hán việt: 【nãng】

Đọc nhanh: (nãng). Ý nghĩa là: đâm (dùng dao).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đâm (dùng dao)

(用刀) 刺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+22 nét)
    • Pinyin: Nǎng
    • Âm hán việt: Nãng
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBV (手十月女)
    • Bảng mã:U+652E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp