部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nãng】
Đọc nhanh: 攮 (nãng). Ý nghĩa là: đâm (dùng dao).
攮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đâm (dùng dao)
(用刀) 刺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攮
攮›
Tập viết