Đọc nhanh: 晨间 (thần gian). Ý nghĩa là: buổi sáng. Ví dụ : - 他说他去进行晨间散步保健了 Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
晨间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi sáng
(of the) morning
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨间
- 一间 套房
- một phòng xép
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
- 辰时 是 早晨 的 时间
- Giờ Thìn là vào buổi sáng.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 他 每天 早晨 练 太极拳 , 寒暑 无间
- sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晨›
间›