Đọc nhanh: 昭阳区 (chiêu dương khu). Ý nghĩa là: Huyện Chiêu Dương của thành phố Chiêu Đông 昭通 市 , Vân Nam.
✪ 1. Huyện Chiêu Dương của thành phố Chiêu Đông 昭通 市 , Vân Nam
Zhaoyang district of Zhaotong city 昭通市 [Zhāo tōng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭阳区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
昭›
阳›