Đọc nhanh: 星鱼 (tinh ngư). Ý nghĩa là: Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi.
星鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi
《星鱼》是2019年3月新蕾出版社出版的图书,作者是周晓枫。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星鱼
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
鱼›