Đọc nhanh: 星名 (tinh danh). Ý nghĩa là: tên ngôi sao.
星名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên ngôi sao
star name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星名
- 一星半点
- một ly một tý
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
- 这个 明星 的 名字 尽人皆知
- Tên của ngôi sao này ai ai cũng biết.
- 每个 星宿 都 有 自己 的 名称
- Mỗi tinh tú đều có tên gọi riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
星›