Đọc nhanh: 星体 (tinh thể). Ý nghĩa là: tinh thể; thiên thể.
星体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thể; thiên thể
天体通常指个别的星球,如月亮、太阳、火星、北极星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星体
- 一星半点
- một ly một tý
- 一星半点 儿
- một chút
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
星›