Đọc nhanh: 易溶 (dị dong). Ý nghĩa là: hòa tan.
易溶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòa tan
soluble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易溶
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
溶›