Đọc nhanh: 昌吉 (xương cát). Ý nghĩa là: Quận tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Quận tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [ChāngjíHui2zúzìzhìzhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昌吉
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 他 熟练地 给 吉他 上弦
- Anh ấy lên dây cho guitar rất thành thạo.
- 他 的 行李 刚一装 上车 , 吉普车 就 开走 了
- Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
昌›