Đọc nhanh: 昆汀 (côn đinh). Ý nghĩa là: Quentin (tên), Quentin Tarantino (1963-), đạo diễn phim người Mỹ.
昆汀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quentin (tên)
Quentin (name)
✪ 2. Quentin Tarantino (1963-), đạo diễn phim người Mỹ
Quentin Tarantino (1963-), American film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆汀
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 昆总帮 我解 难题
- Anh trai luôn giúp tôi giải quyết vấn đề khó.
- 昆对 我 十分 照顾
- Anh trai chăm sóc tôi rất nhiều.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 昆明 气候 温和 , 四季如春
- Khí hậu ở Côn Minh rất ôn hoà, bốn mùa đều như mùa xuân.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昆›
汀›