Đọc nhanh: 无远弗届 (vô viễn phất giới). Ý nghĩa là: sâu rộng, mở rộng trên toàn cầu (thành ngữ).
无远弗届 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu rộng
far-reaching
✪ 2. mở rộng trên toàn cầu (thành ngữ)
to extend all over the globe (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无远弗届
- 远处 是 一望无际 的 川
- Xa xa là một cánh đồng vô tận.
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 知识 是 无穷无尽 的 你 永远 学不完
- Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 他 毫无 人性 地 看着 我 , 还 说 他 永远 不会 原谅 我
- anh ta nhìn tôi không một chút nhân tính, còn nói anh ấy mãi mãi không tha thứ cho tôi
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 多远 , 我 都 会 回到 你 身边
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
届›
弗›
无›
远›