Đọc nhanh: 无米之炊 (vô mễ chi xuy). Ý nghĩa là: không bột đố gột nên hồ (tục ngữ cổ) người đàn bà khéo cũng khó có thể thổi cơm khi không có gạo (ví với thiếu điều kiện cần thiết, thì tài giỏi mấy cũng khó có thể làm nên chuyện); không bột đố gột nên hồ.
无米之炊 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không bột đố gột nên hồ (tục ngữ cổ) người đàn bà khéo cũng khó có thể thổi cơm khi không có gạo (ví với thiếu điều kiện cần thiết, thì tài giỏi mấy cũng khó có thể làm nên chuyện); không bột đố gột nên hồ
古语'巧妇难为无米之炊',比喻缺少必要的条件,多么能 干的人也办不成事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无米之炊
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
无›
炊›
米›