Đọc nhanh: 无用之树 (vô dụng chi thụ). Ý nghĩa là: kẻ vô dụng (nguyên tác từ "A Happy Excursion" 逍遙遊 | 逍遥游 của Zhuangzi).
无用之树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ vô dụng (nguyên tác từ "A Happy Excursion" 逍遙遊 | 逍遥游 của Zhuangzi)
useless person (originally from Zhuangzi's"A Happy Excursion" 逍遙遊|逍遥游)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无用之树
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他们 的 友谊 无以 名 之
- Tình bạn của họ không thể diễn tả bằng lời.
- 英雄无用武之地
- anh hùng không có đất dụng võ
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 用力 砍断 那 树枝
- Anh ấy dùng lực chặt đứt cành cây đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
无›
树›
用›