Đọc nhanh: 无咖啡因 (vô già phê nhân). Ý nghĩa là: decaf, khử caffein.
无咖啡因 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. decaf
✪ 2. khử caffein
decaffeinated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无咖啡因
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 他 因病 无法 出行
- Anh ấy không thể xuất hành vì bệnh.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 他 无法 呼吸 , 因为 窒息
- Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
- 咖啡因 会 提高 血压 的
- Caffeine làm tăng huyết áp.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›
啡›
因›
无›