Đọc nhanh: 旁边旁边 (bàng biên bàng biên). Ý nghĩa là: bên cạnh.
旁边旁边 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁边旁边
- 在 桌子 旁边
- Bên cạnh cái bàn.
- 厨房 在 客厅 的 旁边
- Nhà bếp ở bên cạnh phòng khách.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 别人 在 旁边 悄悄 说话
- Người khác nói chuyện thầm bên cạnh.
- 在 公园 旁边
- Ở bên cạnh công viên.
- 他 在 我 旁边 看书
- Anh ấy đọc sách bên cạnh tôi.
- 他 在 旁边 一站 , 再也 不说 什么
- nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
边›