Đọc nhanh: 初修道院 (sơ tu đạo viện). Ý nghĩa là: tiểu chủng viện.
初修道院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu chủng viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初修道院
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 修道院 院长 告诉 他 要 遵守 规定
- Hiệu trưởng tu viện đã nói với anh ấy rằng phải tuân thủ quy định.
- 他 一心 修道
- Anh ấy một lòng tu đạo.
- 政府 拨款 修建 这 条 道路
- Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.
- 听 起来 像 女修道院
- Nó giống như một tu viện.
- 你 知道 附近 有 修车铺 吗 ?
- Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?
- 修建 了 一个 可以 容纳 上千 床位 的 疗养院
- Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
- 在 这里 修建 一条 新 道路 将 使 房价 下跌
- Việc xây dựng một con đường mới ở đây sẽ làm giảm giá nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
初›
道›
院›