Đọc nhanh: 新浦区 (tân phố khu). Ý nghĩa là: Quận Xinpu của thành phố Liên Vân Cảng 連雲港市 | 连云港市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Xinpu của thành phố Liên Vân Cảng 連雲港市 | 连云港市 , Giang Tô
Xinpu district of Lianyungang city 連雲港市|连云港市 [Lián yún gǎng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新浦区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
新›
浦›