Đọc nhanh: 新慕道团 (tân mộ đạo đoàn). Ý nghĩa là: neo Catechumenal way.
新慕道团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. neo Catechumenal way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新慕道团
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 开辟 新 的 航道
- mở tuyến đường thuỷ mới.
- 他们 开辟 新 道路
- Họ mở ra con đường mới.
- 听 语气 , 他 好像 已经 知道 新 老板 是 谁 了
- Xét theo giọng điệu,anh ta dường như đã biết ông chủ mới là ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
慕›
新›
道›