新兵 xīnbīng
volume volume

Từ hán việt: 【tân binh】

Đọc nhanh: 新兵 (tân binh). Ý nghĩa là: tuyển dụng (quân đội) mới, tân binh. Ví dụ : - 征集新兵 chiêu mộ tân binh. - 招募新兵 chiêu mộ tân binh

Ý Nghĩa của "新兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新兵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuyển dụng (quân đội) mới

new (army) recruit

Ví dụ:
  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • volume volume

    - 招募新兵 zhāomùxīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

✪ 2. tân binh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新兵

  • volume volume

    - 招募新兵 zhāomùxīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • volume volume

    - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 爆竹 bàozhú 迎新春 yíngxīnchūn

    - Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 修建 xiūjiàn xīn de 壁垒 bìlěi

    - Các binh sĩ đang xây dựng công sự mới.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 少尉 shàowèi de 职责 zhízé shì 训练 xùnliàn 新兵 xīnbīng

    - Thiếu úy có trách nhiệm huấn luyện tân binh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao