Đọc nhanh: 斜斜的 (tà tà đích). Ý nghĩa là: hơi xéo.
斜斜的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi xéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜斜的
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 车子 的 斜坡 坏 了
- Ôi, đoạn đường nối bị hỏng.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
的›