Đọc nhanh: 斜嘴钳 (tà chuỷ kiềm). Ý nghĩa là: kìm chéo.
斜嘴钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìm chéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜嘴钳
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
斜›
钳›