Đọc nhanh: 文策 (văn sách). Ý nghĩa là: hành văn; lời văn; phong cách viết 。文章的用詞造句的風格。 文筆流利 hành văn lưu loát.
文策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành văn; lời văn; phong cách viết 。文章的用詞造句的風格。 文筆流利 hành văn lưu loát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文策
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 万全之策
- kế sách vẹn toàn.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 上 上策
- thượng sách.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
策›