文种 wén zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【văn chủng】

Đọc nhanh: 文种 (văn chủng). Ý nghĩa là: Wen Zhong (-467 TCN), cố vấn của nhà nước Yue trong thời kỳ Xuân Thu.

Ý Nghĩa của "文种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wen Zhong (-467 TCN), cố vấn của nhà nước Yue trong thời kỳ Xuân Thu

Wen Zhong (-467 BC), adviser to the state of Yue during Spring and Autumn period

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文种

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 现代 xiàndài de 文字 wénzì 种类 zhǒnglèi 繁多 fánduō

    - Ngày nay có rất nhiều loại chữ viết khác nhau.

  • volume volume

    - 议定书 yìdìngshū yòng 两种 liǎngzhǒng 文字 wénzì 各缮 gèshàn 一份 yīfèn

    - nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 文艺工作者 wényìgōngzuòzhě de 努力 nǔlì 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù 更加 gèngjiā 醇化 chúnhuà 更加 gèngjiā 丰富多采 fēngfùduōcǎi

    - qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.

  • volume volume

    - 词典 cídiǎn 正文 zhèngwén 后面 hòumiàn yǒu 五种 wǔzhǒng 附录 fùlù

    - có 5 phụ lục sau bản chính của từ điển.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 各种 gèzhǒng 文具 wénjù 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Chiếc cặp đi học lớn của cậu ấy chứa đủ loại văn phòng phẩm.

  • volume volume

    - 这么 zhème gāo de 文化 wénhuà lái gàn 这种 zhèzhǒng shì 真是 zhēnshi 大材小用 dàcáixiǎoyòng

    - Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 文化 wénhuà 现象 xiànxiàng shì 独特 dútè de

    - Hiện tượng văn hóa này là duy nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao