Đọc nhanh: 文派 (văn phái). Ý nghĩa là: văn phái.
文派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文派
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
派›