Đọc nhanh: 数词 (số từ). Ý nghĩa là: số từ.
数词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số từ
表示数目的词数词连用或者加上别的词,可以表示序数、分数、倍数、概数、如'第一、八成、百分之五、一千倍、十六七、二三十、四十上下'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数词
- 4 、 6 、 12 都 是 2 的 倍数
- 4, 6 và 12 đều là bội số của 2.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 英语 中 , 名词 有 复数 形式
- Trong tiếng Anh, danh từ có hình thức số nhiều.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 4 的 倒数 是 1 4
- Số nghịch đảo của 4 là 1/4.
- 1 8 的 倒数 是 8
- Số nghịch đảo của 1/8 là 8.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
词›