Đọc nhanh: 数码化 (số mã hoá). Ý nghĩa là: số hóa, để số hóa (ví dụ: dữ liệu).
数码化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số hóa
digitalization
✪ 2. để số hóa (ví dụ: dữ liệu)
to digitalize (e.g. data)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码化
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
数›
码›