Đọc nhanh: 数理分析 (số lí phân tích). Ý nghĩa là: giải tích, phân tích toán học.
数理分析 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải tích
calculus
✪ 2. phân tích toán học
mathematical analysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数理分析
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 这 篇文章 剖析 事理 十分 透彻
- bài văn này phân tích vấn đề
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
数›
析›
理›