Đọc nhanh: 数点 (số điểm). Ý nghĩa là: để đếm, để lặp lại.
数点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để đếm
to count
✪ 2. để lặp lại
to itemize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 这 本书 叶数 有点 多
- Số trang của cuốn sách này hơi nhiều.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
点›