Đọc nhanh: 散货 (tán hoá). Ý nghĩa là: Hàng lẻ. Ví dụ : - 打整板,不出散货,散货混板出 Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
散货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng lẻ
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散货
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
货›