部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bệ】
Đọc nhanh: 梐 (bệ). Ý nghĩa là: cây gỗ chặn cổng.
梐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gỗ chặn cổng
梐枑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梐
梐›
Tập viết