volume volume

Từ hán việt: 【bệ】

Đọc nhanh: (bệ). Ý nghĩa là: cây gỗ chặn cổng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây gỗ chặn cổng

梐枑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPPG (木心心土)
    • Bảng mã:U+6890
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp