Đọc nhanh: 教育影片 (giáo dục ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim giáo dục. Ví dụ : - 科学教育影片 phim khoa học giáo dục
教育影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim giáo dục
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育影片
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 科技 对 教育 有 影响
- Công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục.
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 教育 之功 影响 孩子 一生
- Sự nghiệp giáo dục ảnh hưởng đến cả đời của trẻ.
- 教育 的 质量 影响 社会 发展
- Chất lượng giáo dục ảnh hưởng đến phát triển xã hội.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
教›
片›
育›