Đọc nhanh: 教育税 (giáo dục thuế). Ý nghĩa là: Thuế giáo dục.
教育税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育税
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
税›
育›