Đọc nhanh: 摩摩捏捏 (ma ma niết niết). Ý nghĩa là: bấu chí.
摩摩捏捏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bấu chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩摩捏捏
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 他 捏 出个 小鸭子
- Anh ấy nặn ra một con vịt nhỏ.
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 他们 拿捏 住 了 局势 的 变化
- Họ đã kiểm soát được sự thay đổi của tình hình.
- 他 故意 拿捏 别人
- Anh ấy cố ý làm khó người khác.
- 他 总爱 捏造 些 假话
- Anh ấy luôn thích bịa đặt vài lời nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捏›
摩›