敕诏 chì zhào
volume volume

Từ hán việt: 【sắc chiếu】

Đọc nhanh: 敕诏 (sắc chiếu). Ý nghĩa là: sắc chiếu.

Ý Nghĩa của "敕诏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敕诏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắc chiếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敕诏

  • volume volume

    - 敕命 chìmìng

    - sắc mệnh.

  • volume volume

    - 敕封 chìfēng

    - sắc phong.

  • volume volume

    - 接获 jiēhuò 册封 cèfēng 诏书 zhàoshū

    - Nhận được chiếu thư sắc phong.

  • volume volume

    - xià zhào

    - hạ chiếu chỉ

  • volume volume

    - chì zhuàn

    - sắc soạn.

  • volume volume

    - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLOK (木中人大)
    • Bảng mã:U+6555
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao