Đọc nhanh: 救生布单 (cứu sinh bố đơn). Ý nghĩa là: Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao xuống).
救生布单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao xuống)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生布单
- 他 拯救 了 许多 人 的 生命
- Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
- 他们 的 日常生活 很 单调
- Cuộc sống hàng ngày của họ rất đơn giản.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 全校师生 积极 捐钱 捐物 救济 受灾 群众
- Thầy và trò nhà trường đã tích cực quyên góp tiền, vật chất để giúp đỡ đồng bào bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
布›
救›
生›