Đọc nhanh: 敌运 (địch vận). Ý nghĩa là: địch vận.
敌运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địch vận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌运
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 敌人 袭击 了 我们 的 运货 马车 队
- Kẻ thù tấn công đoàn xe tải hàng của chúng ta.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
运›